inverted chip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inverted chip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inverted chip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inverted chip.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inverted chip

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chíp đảo