inverted commas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inverted commas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inverted commas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inverted commas.

Từ điển Anh Việt

  • inverted commas

    * danh từ

    dấu ngoặc kép

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inverted commas

    * kinh tế

    dấu ngoặc kép