inverted t section nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inverted t section nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inverted t section giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inverted t section.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inverted t section
* kỹ thuật
xây dựng:
Mặt cắt chữ T ngược
Từ liên quan
- inverted
- inverted vee
- inverted arch
- inverted chip
- inverted file
- inverted fold
- inverted hang
- inverted list
- inverted roof
- inverted snob
- inverted well
- inverted comma
- inverted image
- inverted index
- inverted order
- inverted pleat
- inverted shell
- inverted sugar
- inverted talon
- inverted valve
- inverted vault
- inverted access
- inverted commas
- inverted filter
- inverted l-beam
- inverted market
- inverted rilief
- inverted siphon
- inverted speech
- inverted t-beam
- inverted machine
- inverted roofing
- inverted welding
- inverted pendulum
- inverted snobbery
- inverted takeover
- inverted character
- inverted extrusion
- inverted l antenna
- inverted plug cock
- inverted structure
- inverted t section
- inverted vee slide
- inverted deflection
- inverted yield curve
- inverted cone antenna
- inverted cornu spiral
- inverted taper spigot
- inverted quarter round
- inverted siphon chamber