inverted machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inverted machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inverted machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inverted machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inverted machine

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    máy đảo ngược