inverted rilief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inverted rilief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inverted rilief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inverted rilief.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inverted rilief

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    địa hình nghịch đảo