amphitropous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amphitropous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphitropous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphitropous.

Từ điển Anh Việt

  • amphitropous

    * tính từ

    (sinh học) đính ngược

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amphitropous

    (of a plant ovule) partly inverted; turned back 90 degrees on its stalk

    Antonyms: anatropous