invert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invert.

Từ điển Anh Việt

  • invert

    /in'və:t/

    * danh từ

    (kiến trúc) vòm võng xuống

    (tâm lý học) người yêu người cùng tính; người đồng dâm

    * ngoại động từ

    lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược; lộn trong ra ngoài

    đảo (trật tự của từ...)

    (hoá học) nghịch chuyển

    * nội động từ

    (hoá học) đã nghịch chuyển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • invert

    * kinh tế

    đảo ngược

    nghịch chuyển

    * kỹ thuật

    cuốn ngược

    đảo

    đảo ngược

    hoán vị

    lật

    lật ngược

    lòng cống ngầm

    nghịch chuyển

    nghịch đảo

    ngược

    vòm ngược

    xây dựng:

    đáy võng

    máng đường ngầm

    rãnh (của) tunen

    tro bay

    giao thông & vận tải:

    vòm ngửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • invert

    make an inversion (in a musical composition)

    here the theme is inverted

    reverse the position, order, relation, or condition of

    when forming a question, invert the subject and the verb

    Synonyms: reverse

    Similar:

    turn back: turn inside out or upside down

    Synonyms: reverse