invertible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invertible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invertible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invertible.

Từ điển Anh Việt

  • invertible

    /in'və:təbl/

    * tính từ

    có thể lộn ngược, có thể đảo ngược, có thể xoay ngược; có thể lộn trong ra ngoài

  • invertible

    nghịch đảo được, khả nghịch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • invertible

    * kỹ thuật

    thuận nghịch

    toán & tin:

    khả nghịch

    nghịch đảo được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • invertible

    having an additive or multiplicative inverse

    Antonyms: non-invertible