inverter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inverter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inverter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inverter.

Từ điển Anh Việt

  • inverter

    /in'və:tə/

    * danh từ

    (điện học) máy đổi điện

  • inverter

    (điều khiển học) bộ phận biển đổi nghịch đảo

    phase i. bộ phận đảo pha, bộ phận đổi dấu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inverter

    * kỹ thuật

    bộ biến đổi

    bộ chuyển đổi

    bộ đảo điện

    bộ đổi AC-AC

    bộ đổi DC-AC

    bộ đổi điện

    bộ đổi pha

    bộ phủ định

    điện tử & viễn thông:

    bộ đảo

    điện:

    bộ đảo lưu

    toán & tin:

    cổng đảo

    xây dựng:

    máy đảo điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inverter

    an electrical converter that converts direct current into alternating current