invert soap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invert soap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invert soap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invert soap.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • invert soap

    Similar:

    cationic detergent: a class of synthetic detergents in which the surface-active part of the molecule is the cation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).