invert soap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
invert soap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invert soap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invert soap.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
invert soap
Similar:
cationic detergent: a class of synthetic detergents in which the surface-active part of the molecule is the cation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- invert
- inverted
- inverter
- invertase
- invertasre
- invertible
- invert soap
- invert glass
- invert level
- invert ratio
- invert sugar
- invert syrup
- invertebrate
- inverted vee
- inverted arch
- inverted chip
- inverted file
- inverted fold
- inverted hang
- inverted list
- inverted roof
- inverted snob
- inverted well
- inverter gate
- invertibility
- invert circuit
- inverted comma
- inverted image
- inverted index
- inverted order
- inverted pleat
- inverted shell
- inverted sugar
- inverted talon
- inverted valve
- inverted vault
- invert (ed) mud
- inverted access
- inverted commas
- inverted filter
- inverted l-beam
- inverted market
- inverted rilief
- inverted siphon
- inverted speech
- inverted t-beam
- inverting input
- inverted machine
- inverted roofing
- inverted welding