top side nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
top side nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm top side giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của top side.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
top side
* kỹ thuật
mặt trên
phía trên
xây dựng:
phía trên cùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
top side
Similar:
top: the highest or uppermost side of anything
put your books on top of the desk
only the top side of the box was painted
Synonyms: upper side, upside
Từ liên quan
- top
- tope
- topi
- tops
- topv
- topaz
- topee
- toper
- tophi
- topic
- topix
- topo-
- topos
- top up
- top-up
- topeka
- tophus
- topped
- topper
- topple
- top dog
- top gas
- top hat
- top ice
- top mat
- top off
- top out
- top ply
- top rib
- top row
- top-hat
- top-hit
- top-out
- top-ten
- topcoat
- topfull
- topiary
- topical
- topknot
- topless
- topmark
- topmast
- topmost
- toponym
- topping
- topribs
- toprump
- topsail
- topside
- topsman