topknot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
topknot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topknot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topknot.
Từ điển Anh Việt
topknot
/'tɔpnɔt/
* danh từ
lông mào (của chim)
lông chim cắm trên mũ
chùm (búi) tóc (trên chỏm đầu)
(thông tục) đầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
topknot
* kinh tế
chùm lá mọc trên quả
cá bơn Châu Âu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
topknot
headdress consisting of a decorative ribbon or bow worn in the hair
showy crest or knot of hair or feathers