top off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

top off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm top off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của top off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • top off

    fill to the point of almost overflowing

    She topped off the cup

    Similar:

    top: finish up or conclude

    They topped off their dinner with a cognac

    top the evening with champagne

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).