top row nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

top row nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm top row giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của top row.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • top row

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hàng trên cùng