top gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
top gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm top gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của top gas.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
top gas
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
khí đỉnh lò (luyện kim)
Từ liên quan
- top
- tope
- topi
- tops
- topv
- topaz
- topee
- toper
- tophi
- topic
- topix
- topo-
- topos
- top up
- top-up
- topeka
- tophus
- topped
- topper
- topple
- top dog
- top gas
- top hat
- top ice
- top mat
- top off
- top out
- top ply
- top rib
- top row
- top-hat
- top-hit
- top-out
- top-ten
- topcoat
- topfull
- topiary
- topical
- topknot
- topless
- topmark
- topmast
- topmost
- toponym
- topping
- topribs
- toprump
- topsail
- topside
- topsman