topping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

topping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topping.

Từ điển Anh Việt

  • topping

    /'tɔpiɳ/

    * danh từ

    sự tỉa ngọn cây

    phần trên, phần ngọn

    lớp mặt của đường rải đá...)

    * tính từ

    bậc trên, thượng hạng, đặc biệt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • topping

    * kinh tế

    phần ngọn

    phần trên

    sự cắt ngọn

    sự cắt sửa

    sự chưng tách pha nhẹ

    sự trang trí trên bề mặt bánh kẹo

    * kỹ thuật

    lớp bọc

    lớp mặt

    lớp trên

    sự bọc

    xây dựng:

    lớp bê tông phủ mặt đường (lớp mòn)

    hóa học & vật liệu:

    quy trình topping

    sự cất ngọn

    sự tách ngọn

    sự thử ngọn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • topping

    a flavorful addition on top of a dish

    Similar:

    exceed: be superior or better than some standard

    She exceeded our expectations

    She topped her performance of last year

    Synonyms: transcend, overstep, pass, go past, top

    clear: pass by, over, or under without making contact

    the balloon cleared the tree tops

    Synonyms: top

    top: be at the top of or constitute the top or highest point

    A star tops the Christmas Tree

    lead: be ahead of others; be the first

    she topped her class every year

    Synonyms: top

    top: provide with a top or finish the top (of a structure)

    the towers were topped with conical roofs

    Synonyms: top out

    top: reach or ascend the top of

    The hikers topped the mountain just before noon

    top: strike (the top part of a ball in golf, baseball, or pool) giving it a forward spin

    top: cut the top off

    top trees and bushes

    Synonyms: pinch

    crown: be the culminating event

    The speech crowned the meeting

    Synonyms: top

    top: finish up or conclude

    They topped off their dinner with a cognac

    top the evening with champagne

    Synonyms: top off

    top-flight: excellent; best possible

    Synonyms: top-hole