toppingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toppingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toppingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toppingly.

Từ điển Anh Việt

  • toppingly

    * phó từ

    một cách tuyệt vời; tuyệt mỹ

    the car ran simply toppingly: tóm lại, chiếc xe đã chạy tuyệt vời

Từ điển Anh Anh - Wordnet