toppingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toppingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toppingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toppingly.
Từ điển Anh Việt
toppingly
* phó từ
một cách tuyệt vời; tuyệt mỹ
the car ran simply toppingly: tóm lại, chiếc xe đã chạy tuyệt vời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toppingly
Similar:
wonderfully: (used as an intensifier) extremely well
her voice is superbly disciplined
the colors changed wondrously slowly
Synonyms: wondrous, wondrously, superbly, marvellously, terrifically, marvelously