wondrous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wondrous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wondrous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wondrous.

Từ điển Anh Việt

  • wondrous

    /'wʌndrəs/

    * tính từ

    (thơ ca); (văn học) kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ

    * phó từ

    lạ lùng, kỳ diệu

    wondrous fair: đẹp lạ lùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet