wondrous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wondrous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wondrous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wondrous.
Từ điển Anh Việt
wondrous
/'wʌndrəs/
* tính từ
(thơ ca); (văn học) kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ
* phó từ
lạ lùng, kỳ diệu
wondrous fair: đẹp lạ lùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wondrous
Similar:
fantastic: extraordinarily good or great; used especially as intensifiers
a fantastic trip to the Orient
the film was fantastic!
a howling success
a marvelous collection of rare books
had a rattling conversation about politics
a tremendous achievement
Synonyms: grand, howling, marvelous, marvellous, rattling, terrific, tremendous, wonderful
wonderfully: (used as an intensifier) extremely well
her voice is superbly disciplined
the colors changed wondrously slowly
Synonyms: wondrously, superbly, toppingly, marvellously, terrifically, marvelously