wondrously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wondrously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wondrously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wondrously.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wondrously
Similar:
wonderfully: (used as an intensifier) extremely well
her voice is superbly disciplined
the colors changed wondrously slowly
Synonyms: wondrous, superbly, toppingly, marvellously, terrifically, marvelously
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).