marvelous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marvelous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marvelous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marvelous.
Từ điển Anh Việt
marvelous
như marvellous
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marvelous
being or having the character of a miracle
Synonyms: marvellous, miraculous
Similar:
fantastic: extraordinarily good or great; used especially as intensifiers
a fantastic trip to the Orient
the film was fantastic!
a howling success
a marvelous collection of rare books
had a rattling conversation about politics
a tremendous achievement
Synonyms: grand, howling, marvellous, rattling, terrific, tremendous, wonderful, wondrous
improbable: too improbable to admit of belief
a tall story
Synonyms: marvellous, tall