fantastic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
fantastic
/fæn'tæstik/
* tính từ
kỳ quái, quái dị, lập dị
đồng bóng
vô cùng to lớn
a fantastic sum of money: một món tiền vô cùng to lớn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người kỳ cục, người lập dị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fantastic
* kỹ thuật
xây dựng:
tưởng tượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fantastic
extraordinarily good or great; used especially as intensifiers
a fantastic trip to the Orient
the film was fantastic!
a howling success
a marvelous collection of rare books
had a rattling conversation about politics
a tremendous achievement
Synonyms: grand, howling, marvelous, marvellous, rattling, terrific, tremendous, wonderful, wondrous
fanciful and unrealistic; foolish
a fantastic idea of his own importance
Synonyms: wild
existing in fancy only
fantastic figures with bulbous heads the circumference of a bushel"- Nathaniel Hawthorne
Synonyms: fantastical
extravagantly fanciful in design, construction, appearance
Gaudi's fantastic architecture
Similar:
antic: ludicrously odd
Hamlet's assumed antic disposition
fantastic Halloween costumes
a grotesque reflection in the mirror
Synonyms: fantastical, grotesque