topping out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
topping out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topping out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topping out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
topping out
* kinh tế
đã đến đỉnh
đạt tới tột đỉnh