topaz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
topaz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topaz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topaz.
Từ điển Anh Việt
topaz
/'toupæz/
* danh từ
(khoáng chất) Topa
(động vật học) chim ruồi topa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
topaz
* kỹ thuật
điện lạnh:
đá hoàng ngọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
topaz
a yellow quartz
Synonyms: false topaz, common topaz
a mineral (fluosilicate of aluminum) that occurs in crystals of various colors and is used as a gemstone
Similar:
tan: a light brown the color of topaz