topmast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
topmast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topmast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topmast.
Từ điển Anh Việt
topmast
/'tɔpmɑ:st/
* danh từ
(hàng hải) cột buồm nguỵ bằng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
topmast
the mast next above a lower mast and topmost in a fore-and-aft rig