topple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
topple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topple.
Từ điển Anh Việt
topple
/'tɔpl/
* nội động từ
((thường) + down, over) ngã, đổ, đổ nhào
* ngoại động từ
làm ngã, vật xuống, xô ngã, lật đổ
to topple down the despotic government: lật đổ chính phủ độc tài