upstate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upstate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upstate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upstate.
Từ điển Anh Việt
upstate
* danh từ
phần của một bang (thường) nằm về hướng Bắc) không thuộc các thành phố lớn
* tính từ
thuộc vùng đất xa các đô thị
* phó từ
ở vùng nông thôn, thuộc vùng nông thôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
upstate
in or toward the northern parts of a state
he lives upstate New York