upstanding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upstanding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upstanding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upstanding.

Từ điển Anh Việt

  • upstanding

    / p'st ndi /

    * tính từ

    dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật)

    khoẻ mạnh, chắc chắn

    (tài chính) cố định, không thay đổi

    upstanding wages: tiền lưng cố định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upstanding

    meriting respect or esteem

    an upstanding member of the community

    Synonyms: solid