uphill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uphill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uphill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uphill.
Từ điển Anh Việt
uphill
/' p'hil/
* tính từ
dốc (đường)
khó khăn, vất v (công việc)
an uphill task: một nhiệm vụ khó khăn
* phó từ
lên dốc
* danh từ
dốc, đường dốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uphill
the upward slope of a hill
against difficulties
she was talking uphill
upward on a hill or incline
this street lay uphill
Similar:
acclivitous: sloping upward
Synonyms: rising