up on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
up on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm up on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của up on.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
up on
Similar:
abreast: being up to particular standard or level especially in being up to date in knowledge
kept abreast of the latest developments
constant revision keeps the book au courant
always au fait on the latest events
up on the news
Synonyms: au courant, au fait
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).