au fait nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
au fait nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm au fait giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của au fait.
Từ điển Anh Việt
au fait
* tính từ
hoàn toàn quen thuộc (với cái gì)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
au fait
Similar:
abreast: being up to particular standard or level especially in being up to date in knowledge
kept abreast of the latest developments
constant revision keeps the book au courant
always au fait on the latest events
up on the news
Synonyms: au courant, up on