upcast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upcast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upcast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upcast.
Từ điển Anh Việt
upcast
/' pk :st/
* danh từ
sự phóng lên, sự ném lên
(ngành mỏ) giếng thông gió
(địa lý,địa chất) phay nghịch
* tính từ
ngước lên, nhìn lên (mắt)
bị phóng lên, bị ném lên
* ngoại động từ
phóng lên, ném lên
đưa (mắt) ngước nhìn lên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
upcast
* kỹ thuật
giếng thông gió
phay nghịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
upcast
air passage consisting of a ventilation shaft through which air leaves a mine