to date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
to date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm to date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của to date.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
to date
Similar:
up to now: prior to the present time
no suspect has been found to date
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).