hera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hera.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hera

    queen of the Olympian gods in ancient Greek mythology; sister and wife of Zeus remembered for her jealously of the many mortal women Zeus fell in love with; identified with Roman Juno

    Synonyms: Here

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).