heraldry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heraldry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heraldry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heraldry.

Từ điển Anh Việt

  • heraldry

    /'herəldri/

    * danh từ

    khoa nghiên cứu huy hiệu

    huy hiệu

    vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heraldry

    the study and classification of armorial bearings and the tracing of genealogies

    emblem indicating the right of a person to bear arms