herakles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

herakles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herakles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herakles.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • herakles

    Similar:

    hercules: (classical mythology) a hero noted for his strength; performed 12 immense labors to gain immortality

    Synonyms: Heracles, Alcides

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).