hercules nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hercules nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hercules giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hercules.

Từ điển Anh Việt

  • hercules

    /'hə:kjuli:z/

    * danh từ

    (thần thoại,thần học) thần Ec-cun (thần thoại Hy-lạp)

    người khoẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hercules

    (classical mythology) a hero noted for his strength; performed 12 immense labors to gain immortality

    Synonyms: Heracles, Herakles, Alcides

    a large constellation in the northern hemisphere between Lyra and Corona Borealis