heraldic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heraldic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heraldic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heraldic.
Từ điển Anh Việt
heraldic
/he'rældik/
* tính từ
(thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heraldic
indicative of or announcing something to come
the Beatles were heraldic of a new style of music
of or relating to heraldry
Synonyms: heraldist