hel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hel
(Norse mythology) goddess of the dead and queen of the underworld
Synonyms: Hela
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hel
- hela
- held
- hell
- helm
- help
- helen
- helio
- helix
- hello
- helot
- helve
- helena
- heliac
- helio-
- helios
- helium
- heller
- helmet
- heloma
- helper
- helical
- helices
- helicon
- helipad
- helipot
- hellbox
- hellcat
- hellene
- helleri
- hellion
- hellish
- hellman
- helluva
- heloise
- helotry
- helpful
- helping
- helxine
- helcosis
- helenium
- heliacal
- helicity
- helicoid
- helilift
- heliozoa
- heliport
- helistop
- hell-cat
- hellenic