helmet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

helmet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helmet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helmet.

Từ điển Anh Việt

  • helmet

    /'helmit/

    * danh từ

    mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...)

    mũ cát

    (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • helmet

    * kỹ thuật

    mặt nạ

    mũ an toàn

    mũ bảo hiểm

    mũ bảo hộ

    mũ bảo vệ

    mũ cọc

    mũ phòng hộ

    mũ sắt

    xây dựng:

    nắp chụp

    mũ cát

    điện:

    mũ cứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • helmet

    armor plate that protects the head

    a protective headgear made of hard material to resist blows