heliac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heliac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heliac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heliac.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heliac

    Similar:

    heliacal: pertaining to or near the sun; especially the first rising of a star after and last setting before its invisibility owing to its conjunction with the sun

    the heliacal rising of the Dog Star

    the heliacal or Sothic year is determined by the heliacal rising of Sothis (the Egyptian name for the Dog Star)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).