heliacal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heliacal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heliacal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heliacal.

Từ điển Anh Việt

  • heliacal

    /hi:'laiəkəl/

    * tính từ, (thiên văn học)

    (thuộc) mặt trời

    gần mặt trời

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heliacal

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cùng mặt trời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heliacal

    pertaining to or near the sun; especially the first rising of a star after and last setting before its invisibility owing to its conjunction with the sun

    the heliacal rising of the Dog Star

    the heliacal or Sothic year is determined by the heliacal rising of Sothis (the Egyptian name for the Dog Star)

    Synonyms: heliac