helm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
helm
/helm/
* danh từ
đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng) helm cloud)
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet
tay bánh lái, bánh lái (tàu thuỷ); khoang bánh lái
down [with the] helm: lái con tàu đi theo dưới gió
up [with the] helm: lái con tàu đi theo chiều gió
sự chỉ huy, sự điều khiển, sự lânh đạo; chính phủ
to take the helm: nắm quyền chỉ huy, nắm quyền lânh đạo
to be at the helm: cầm lái; đứng mũi chịu sào, ở cương vị chỉ huy
the helm of state: chính phủ
* ngoại động từ
lái (con tàu)
chỉ huy, dẫn dắt, điều khiển, lânh đạo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
helm
* kỹ thuật
bánh lái
điều khiển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
helm
steering mechanism for a vessel; a mechanical device by which a vessel is steered
a position of leadership
the President is at the helm of the Ship of State
be at or take the helm of
helm the ship
- helm
- helmet
- helmeted
- helminth
- helmsman
- helm roof
- helmholtz
- helminthic
- helmswoman
- helm damage
- helmet crew
- helmet roof
- helmetflower
- helmet flower
- helmet orchid
- helmet-shaped
- helminthiasis
- helminthicide
- helminthology
- helm indicator
- helmut schmidt
- helmholtz coils
- helminthostachys
- helmholtz function
- helmholtz-thevenin
- helminthic disease
- helmholtz potential
- helmholtz resonator
- helmholtz free energy
- helmholtz galvanometer
- helminthiasis wuchereri
- helmholtz-norton theorem
- helmholtz green's function
- helmholtz-th?venin theorem
- helminthostachys zeylanica
- helmet connector or helmet lug
- helmut heinrich waldemar schmidt