helminthic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
helminthic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helminthic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helminthic.
Từ điển Anh Việt
helminthic
/hel'minθik/
* tính từ
(thuộc) giun sán
tẩy giun sán; trừ giun sán
* danh từ
(y học) thuốc giun sán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
helminthic
Similar:
vermifuge: a medication capable of causing the evacuation of parasitic intestinal worms
Synonyms: anthelmintic, anthelminthic
anthelmintic: capable of expelling or destroying parasitic worms
Synonyms: anthelminthic, parasiticidal