vermifuge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vermifuge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vermifuge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vermifuge.
Từ điển Anh Việt
vermifuge
/'və:mifju:dʤ/
* danh từ
(y học) thuốc giun
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vermifuge
a medication capable of causing the evacuation of parasitic intestinal worms
Synonyms: anthelmintic, anthelminthic, helminthic