helm damage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
helm damage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helm damage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helm damage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
helm damage
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
sự hỏng bánh lái
Từ liên quan
- helm
- helmet
- helmeted
- helminth
- helmsman
- helm roof
- helmholtz
- helminthic
- helmswoman
- helm damage
- helmet crew
- helmet roof
- helmetflower
- helmet flower
- helmet orchid
- helmet-shaped
- helminthiasis
- helminthicide
- helminthology
- helm indicator
- helmut schmidt
- helmholtz coils
- helminthostachys
- helmholtz function
- helmholtz-thevenin
- helminthic disease
- helmholtz potential
- helmholtz resonator
- helmholtz free energy
- helmholtz galvanometer
- helminthiasis wuchereri
- helmholtz-norton theorem
- helmholtz green's function
- helmholtz-th?venin theorem
- helminthostachys zeylanica
- helmet connector or helmet lug
- helmut heinrich waldemar schmidt