helices nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
helices nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helices giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helices.
Từ điển Anh Việt
helices
/'hi:liks/
* danh từ, số nhiều helices
hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc
(kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột)
(giải phẫu) vành tai
(động vật học) ốc sên