helicoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

helicoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helicoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helicoid.

Từ điển Anh Việt

  • helicoid

    /'helikɔid/

    * danh từ

    (toán học) mặt đinh ốc

    * tính từ+ (helicoidal) /'helikɔidəl/

    (thuộc) mặt đinh ốc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • helicoid

    * kỹ thuật

    đường xoắn

    mặt đinh ốc

    mặt xoắn ốc

    cơ khí & công trình:

    mặt xoắn