helicoidally flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

helicoidally flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helicoidally flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helicoidally flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • helicoidally flow

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    dòng xoắn