herb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

herb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herb.

Từ điển Anh Việt

  • herb

    /hə:b/

    * danh từ

    cỏ, cây thảo

    medicinal herbs: cỏ làm thuốc, dược thảo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • herb

    * kinh tế

    cây gia vị

    cây tinh dầu

    cỏ

    cỏ cây

    * kỹ thuật

    y học:

    cây thuốc, dược thảo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • herb

    a plant lacking a permanent woody stem; many are flowering garden plants or potherbs; some having medicinal properties; some are pests

    Synonyms: herbaceous plant

    aromatic potherb used in cookery for its savory qualities