herbal tea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

herbal tea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herbal tea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herbal tea.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • herbal tea

    Similar:

    herb tea: tea-like drink made of leaves of various herbs

    Synonyms: herbal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).